Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / KES Đảo
дин
=
Ksh
17/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 1,2006 Ksh 1,2363 0,83%
3 tháng Ksh 1,1823 Ksh 1,3596 8,67%
1 năm Ksh 1,1823 Ksh 1,5200 4,36%
2 năm Ksh 0,9842 Ksh 1,5200 17,41%
3 năm Ksh 0,9842 Ksh 1,5200 9,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Shilling Kenya (KES)
дин 1Ksh 1,2153
дин 5Ksh 6,0763
дин 10Ksh 12,153
дин 25Ksh 30,381
дин 50Ksh 60,763
дин 100Ksh 121,53
дин 250Ksh 303,81
дин 500Ksh 607,63
дин 1.000Ksh 1.215,26
дин 5.000Ksh 6.076,29
дин 10.000Ksh 12.153
дин 25.000Ksh 30.381
дин 50.000Ksh 60.763
дин 100.000Ksh 121.526
дин 500.000Ksh 607.629