Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / SCR Đảo
Ksh
=
SRe
15/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1004 SRe 0,1057 0,47%
3 tháng SRe 0,08773 SRe 0,1059 20,53%
1 năm SRe 0,08097 SRe 0,1059 9,02%
2 năm SRe 0,08097 SRe 0,1255 15,74%
3 năm SRe 0,08097 SRe 0,1539 31,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rupee Seychelles (SCR)
Ksh 100SRe 10,384
Ksh 500SRe 51,919
Ksh 1.000SRe 103,84
Ksh 2.500SRe 259,59
Ksh 5.000SRe 519,19
Ksh 10.000SRe 1.038,37
Ksh 25.000SRe 2.595,94
Ksh 50.000SRe 5.191,87
Ksh 100.000SRe 10.384
Ksh 500.000SRe 51.919
Ksh 1.000.000SRe 103.837
Ksh 2.500.000SRe 259.594
Ksh 5.000.000SRe 519.187
Ksh 10.000.000SRe 1.038.374
Ksh 50.000.000SRe 5.191.871