Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1004 | SRe 0,1057 | 0,47% |
3 tháng | SRe 0,08773 | SRe 0,1059 | 20,53% |
1 năm | SRe 0,08097 | SRe 0,1059 | 9,02% |
2 năm | SRe 0,08097 | SRe 0,1255 | 15,74% |
3 năm | SRe 0,08097 | SRe 0,1539 | 31,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Rupee Seychelles (SCR) |
Ksh 100 | SRe 10,384 |
Ksh 500 | SRe 51,919 |
Ksh 1.000 | SRe 103,84 |
Ksh 2.500 | SRe 259,59 |
Ksh 5.000 | SRe 519,19 |
Ksh 10.000 | SRe 1.038,37 |
Ksh 25.000 | SRe 2.595,94 |
Ksh 50.000 | SRe 5.191,87 |
Ksh 100.000 | SRe 10.384 |
Ksh 500.000 | SRe 51.919 |
Ksh 1.000.000 | SRe 103.837 |
Ksh 2.500.000 | SRe 259.594 |
Ksh 5.000.000 | SRe 519.187 |
Ksh 10.000.000 | SRe 1.038.374 |
Ksh 50.000.000 | SRe 5.191.871 |