Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / KES Đảo
SRe
=
Ksh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 9,5015 Ksh 9,9587 0,19%
3 tháng Ksh 9,4425 Ksh 11,681 17,36%
1 năm Ksh 9,4425 Ksh 12,350 7,53%
2 năm Ksh 7,9682 Ksh 12,350 13,46%
3 năm Ksh 6,4966 Ksh 12,350 39,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Shilling Kenya (KES)
SRe 1Ksh 9,7218
SRe 5Ksh 48,609
SRe 10Ksh 97,218
SRe 25Ksh 243,05
SRe 50Ksh 486,09
SRe 100Ksh 972,18
SRe 250Ksh 2.430,46
SRe 500Ksh 4.860,91
SRe 1.000Ksh 9.721,83
SRe 5.000Ksh 48.609
SRe 10.000Ksh 97.218
SRe 25.000Ksh 243.046
SRe 50.000Ksh 486.091
SRe 100.000Ksh 972.183
SRe 500.000Ksh 4.860.914