Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 9,5015 | Ksh 9,9587 | 0,19% |
3 tháng | Ksh 9,4425 | Ksh 11,681 | 17,36% |
1 năm | Ksh 9,4425 | Ksh 12,350 | 7,53% |
2 năm | Ksh 7,9682 | Ksh 12,350 | 13,46% |
3 năm | Ksh 6,4966 | Ksh 12,350 | 39,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Shilling Kenya (KES) |
SRe 1 | Ksh 9,7218 |
SRe 5 | Ksh 48,609 |
SRe 10 | Ksh 97,218 |
SRe 25 | Ksh 243,05 |
SRe 50 | Ksh 486,09 |
SRe 100 | Ksh 972,18 |
SRe 250 | Ksh 2.430,46 |
SRe 500 | Ksh 4.860,91 |
SRe 1.000 | Ksh 9.721,83 |
SRe 5.000 | Ksh 48.609 |
SRe 10.000 | Ksh 97.218 |
SRe 25.000 | Ksh 243.046 |
SRe 50.000 | Ksh 486.091 |
SRe 100.000 | Ksh 972.183 |
SRe 500.000 | Ksh 4.860.914 |