Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / SEK Đảo
Ksh
=
kr
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08048 kr 0,08333 0,77%
3 tháng kr 0,06941 kr 0,08350 19,13%
1 năm kr 0,06320 kr 0,08350 9,57%
2 năm kr 0,06320 kr 0,09433 5,03%
3 năm kr 0,06320 kr 0,09433 5,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Krona Thụy Điển (SEK)
Ksh 100kr 8,1891
Ksh 500kr 40,945
Ksh 1.000kr 81,891
Ksh 2.500kr 204,73
Ksh 5.000kr 409,45
Ksh 10.000kr 818,91
Ksh 25.000kr 2.047,27
Ksh 50.000kr 4.094,54
Ksh 100.000kr 8.189,07
Ksh 500.000kr 40.945
Ksh 1.000.000kr 81.891
Ksh 2.500.000kr 204.727
Ksh 5.000.000kr 409.454
Ksh 10.000.000kr 818.907
Ksh 50.000.000kr 4.094.536