Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08048 | kr 0,08333 | 0,77% |
3 tháng | kr 0,06941 | kr 0,08350 | 19,13% |
1 năm | kr 0,06320 | kr 0,08350 | 9,57% |
2 năm | kr 0,06320 | kr 0,09433 | 5,03% |
3 năm | kr 0,06320 | kr 0,09433 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Ksh 100 | kr 8,1891 |
Ksh 500 | kr 40,945 |
Ksh 1.000 | kr 81,891 |
Ksh 2.500 | kr 204,73 |
Ksh 5.000 | kr 409,45 |
Ksh 10.000 | kr 818,91 |
Ksh 25.000 | kr 2.047,27 |
Ksh 50.000 | kr 4.094,54 |
Ksh 100.000 | kr 8.189,07 |
Ksh 500.000 | kr 40.945 |
Ksh 1.000.000 | kr 81.891 |
Ksh 2.500.000 | kr 204.727 |
Ksh 5.000.000 | kr 409.454 |
Ksh 10.000.000 | kr 818.907 |
Ksh 50.000.000 | kr 4.094.536 |