Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 11,976 | Ksh 12,425 | 0,24% |
3 tháng | Ksh 11,976 | Ksh 15,293 | 19,83% |
1 năm | Ksh 11,976 | Ksh 15,824 | 8,93% |
2 năm | Ksh 10,601 | Ksh 15,824 | 5,21% |
3 năm | Ksh 10,601 | Ksh 15,824 | 3,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Shilling Kenya (KES) |
kr 1 | Ksh 12,280 |
kr 5 | Ksh 61,402 |
kr 10 | Ksh 122,80 |
kr 25 | Ksh 307,01 |
kr 50 | Ksh 614,02 |
kr 100 | Ksh 1.228,04 |
kr 250 | Ksh 3.070,11 |
kr 500 | Ksh 6.140,21 |
kr 1.000 | Ksh 12.280 |
kr 5.000 | Ksh 61.402 |
kr 10.000 | Ksh 122.804 |
kr 25.000 | Ksh 307.011 |
kr 50.000 | Ksh 614.021 |
kr 100.000 | Ksh 1.228.043 |
kr 500.000 | Ksh 6.140.215 |