Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KES Đảo
kr
=
Ksh
08/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 11,976 Ksh 12,425 0,24%
3 tháng Ksh 11,976 Ksh 15,293 19,83%
1 năm Ksh 11,976 Ksh 15,824 8,93%
2 năm Ksh 10,601 Ksh 15,824 5,21%
3 năm Ksh 10,601 Ksh 15,824 3,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Shilling Kenya (KES)
kr 1Ksh 12,280
kr 5Ksh 61,402
kr 10Ksh 122,80
kr 25Ksh 307,01
kr 50Ksh 614,02
kr 100Ksh 1.228,04
kr 250Ksh 3.070,11
kr 500Ksh 6.140,21
kr 1.000Ksh 12.280
kr 5.000Ksh 61.402
kr 10.000Ksh 122.804
kr 25.000Ksh 307.011
kr 50.000Ksh 614.021
kr 100.000Ksh 1.228.043
kr 500.000Ksh 6.140.215