Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01004 | S$ 0,01038 | 0,35% |
3 tháng | S$ 0,008945 | S$ 0,01045 | 15,61% |
1 năm | S$ 0,008184 | S$ 0,01045 | 6,20% |
2 năm | S$ 0,008184 | S$ 0,01205 | 14,16% |
3 năm | S$ 0,008184 | S$ 0,01265 | 17,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Singapore (SGD) |
Ksh 100 | S$ 1,0355 |
Ksh 500 | S$ 5,1773 |
Ksh 1.000 | S$ 10,355 |
Ksh 2.500 | S$ 25,887 |
Ksh 5.000 | S$ 51,773 |
Ksh 10.000 | S$ 103,55 |
Ksh 25.000 | S$ 258,87 |
Ksh 50.000 | S$ 517,73 |
Ksh 100.000 | S$ 1.035,47 |
Ksh 500.000 | S$ 5.177,33 |
Ksh 1.000.000 | S$ 10.355 |
Ksh 2.500.000 | S$ 25.887 |
Ksh 5.000.000 | S$ 51.773 |
Ksh 10.000.000 | S$ 103.547 |
Ksh 50.000.000 | S$ 517.733 |