Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / SGD Đảo
Ksh
=
S$
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01004 S$ 0,01038 0,35%
3 tháng S$ 0,008945 S$ 0,01045 15,61%
1 năm S$ 0,008184 S$ 0,01045 6,20%
2 năm S$ 0,008184 S$ 0,01205 14,16%
3 năm S$ 0,008184 S$ 0,01265 17,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Singapore (SGD)
Ksh 100S$ 1,0355
Ksh 500S$ 5,1773
Ksh 1.000S$ 10,355
Ksh 2.500S$ 25,887
Ksh 5.000S$ 51,773
Ksh 10.000S$ 103,55
Ksh 25.000S$ 258,87
Ksh 50.000S$ 517,73
Ksh 100.000S$ 1.035,47
Ksh 500.000S$ 5.177,33
Ksh 1.000.000S$ 10.355
Ksh 2.500.000S$ 25.887
Ksh 5.000.000S$ 51.773
Ksh 10.000.000S$ 103.547
Ksh 50.000.000S$ 517.733