Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / KES Đảo
S$
=
Ksh
30/04/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 95,659 Ksh 99,270 1,14%
3 tháng Ksh 95,659 Ksh 121,88 17,84%
1 năm Ksh 95,659 Ksh 122,18 1,25%
2 năm Ksh 83,011 Ksh 122,18 18,32%
3 năm Ksh 79,059 Ksh 122,18 21,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Shilling Kenya (KES)
S$ 1Ksh 97,443
S$ 5Ksh 487,22
S$ 10Ksh 974,43
S$ 25Ksh 2.436,08
S$ 50Ksh 4.872,15
S$ 100Ksh 9.744,31
S$ 250Ksh 24.361
S$ 500Ksh 48.722
S$ 1.000Ksh 97.443
S$ 5.000Ksh 487.215
S$ 10.000Ksh 974.431
S$ 25.000Ksh 2.436.077
S$ 50.000Ksh 4.872.154
S$ 100.000Ksh 9.744.308
S$ 500.000Ksh 48.721.539