Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 95,659 | Ksh 99,270 | 1,14% |
3 tháng | Ksh 95,659 | Ksh 121,88 | 17,84% |
1 năm | Ksh 95,659 | Ksh 122,18 | 1,25% |
2 năm | Ksh 83,011 | Ksh 122,18 | 18,32% |
3 năm | Ksh 79,059 | Ksh 122,18 | 21,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Shilling Kenya (KES) |
S$ 1 | Ksh 97,443 |
S$ 5 | Ksh 487,22 |
S$ 10 | Ksh 974,43 |
S$ 25 | Ksh 2.436,08 |
S$ 50 | Ksh 4.872,15 |
S$ 100 | Ksh 9.744,31 |
S$ 250 | Ksh 24.361 |
S$ 500 | Ksh 48.722 |
S$ 1.000 | Ksh 97.443 |
S$ 5.000 | Ksh 487.215 |
S$ 10.000 | Ksh 974.431 |
S$ 25.000 | Ksh 2.436.077 |
S$ 50.000 | Ksh 4.872.154 |
S$ 100.000 | Ksh 9.744.308 |
S$ 500.000 | Ksh 48.721.539 |