Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / SOS Đảo
Ksh
=
SOS
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,2108 SOS 4,3771 0,20%
3 tháng SOS 3,7868 SOS 4,4459 15,42%
1 năm SOS 3,4980 SOS 4,4459 5,54%
2 năm SOS 3,4980 SOS 4,9789 12,21%
3 năm SOS 3,4980 SOS 5,3966 19,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Shilling Somalia (SOS)
Ksh 1SOS 4,3792
Ksh 5SOS 21,896
Ksh 10SOS 43,792
Ksh 25SOS 109,48
Ksh 50SOS 218,96
Ksh 100SOS 437,92
Ksh 250SOS 1.094,81
Ksh 500SOS 2.189,62
Ksh 1.000SOS 4.379,25
Ksh 5.000SOS 21.896
Ksh 10.000SOS 43.792
Ksh 25.000SOS 109.481
Ksh 50.000SOS 218.962
Ksh 100.000SOS 437.925
Ksh 500.000SOS 2.189.624