Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,2108 | SOS 4,3771 | 0,20% |
3 tháng | SOS 3,7868 | SOS 4,4459 | 15,42% |
1 năm | SOS 3,4980 | SOS 4,4459 | 5,54% |
2 năm | SOS 3,4980 | SOS 4,9789 | 12,21% |
3 năm | SOS 3,4980 | SOS 5,3966 | 19,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Shilling Somalia (SOS) |
Ksh 1 | SOS 4,3792 |
Ksh 5 | SOS 21,896 |
Ksh 10 | SOS 43,792 |
Ksh 25 | SOS 109,48 |
Ksh 50 | SOS 218,96 |
Ksh 100 | SOS 437,92 |
Ksh 250 | SOS 1.094,81 |
Ksh 500 | SOS 2.189,62 |
Ksh 1.000 | SOS 4.379,25 |
Ksh 5.000 | SOS 21.896 |
Ksh 10.000 | SOS 43.792 |
Ksh 25.000 | SOS 109.481 |
Ksh 50.000 | SOS 218.962 |
Ksh 100.000 | SOS 437.925 |
Ksh 500.000 | SOS 2.189.624 |