Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,2285 | Ksh 0,2375 | 0,20% |
3 tháng | Ksh 0,2249 | Ksh 0,2641 | 13,36% |
1 năm | Ksh 0,2249 | Ksh 0,2859 | 5,25% |
2 năm | Ksh 0,2008 | Ksh 0,2859 | 13,91% |
3 năm | Ksh 0,1853 | Ksh 0,2859 | 23,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Shilling Kenya (KES) |
SOS 100 | Ksh 22,937 |
SOS 500 | Ksh 114,69 |
SOS 1.000 | Ksh 229,37 |
SOS 2.500 | Ksh 573,43 |
SOS 5.000 | Ksh 1.146,86 |
SOS 10.000 | Ksh 2.293,71 |
SOS 25.000 | Ksh 5.734,28 |
SOS 50.000 | Ksh 11.469 |
SOS 100.000 | Ksh 22.937 |
SOS 500.000 | Ksh 114.686 |
SOS 1.000.000 | Ksh 229.371 |
SOS 2.500.000 | Ksh 573.428 |
SOS 5.000.000 | Ksh 1.146.856 |
SOS 10.000.000 | Ksh 2.293.711 |
SOS 50.000.000 | Ksh 11.468.557 |