Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / THB Đảo
Ksh
=
฿
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2732 ฿ 0,2821 0,31%
3 tháng ฿ 0,2359 ฿ 0,2821 19,09%
1 năm ฿ 0,2172 ฿ 0,2821 14,01%
2 năm ฿ 0,2172 ฿ 0,3174 6,65%
3 năm ฿ 0,2172 ฿ 0,3174 4,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Baht Thái (THB)
Ksh 100฿ 27,866
Ksh 500฿ 139,33
Ksh 1.000฿ 278,66
Ksh 2.500฿ 696,65
Ksh 5.000฿ 1.393,30
Ksh 10.000฿ 2.786,60
Ksh 25.000฿ 6.966,50
Ksh 50.000฿ 13.933
Ksh 100.000฿ 27.866
Ksh 500.000฿ 139.330
Ksh 1.000.000฿ 278.660
Ksh 2.500.000฿ 696.650
Ksh 5.000.000฿ 1.393.300
Ksh 10.000.000฿ 2.786.600
Ksh 50.000.000฿ 13.933.001