Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2732 | ฿ 0,2821 | 0,31% |
3 tháng | ฿ 0,2359 | ฿ 0,2821 | 19,09% |
1 năm | ฿ 0,2172 | ฿ 0,2821 | 14,01% |
2 năm | ฿ 0,2172 | ฿ 0,3174 | 6,65% |
3 năm | ฿ 0,2172 | ฿ 0,3174 | 4,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Baht Thái (THB) |
Ksh 100 | ฿ 27,866 |
Ksh 500 | ฿ 139,33 |
Ksh 1.000 | ฿ 278,66 |
Ksh 2.500 | ฿ 696,65 |
Ksh 5.000 | ฿ 1.393,30 |
Ksh 10.000 | ฿ 2.786,60 |
Ksh 25.000 | ฿ 6.966,50 |
Ksh 50.000 | ฿ 13.933 |
Ksh 100.000 | ฿ 27.866 |
Ksh 500.000 | ฿ 139.330 |
Ksh 1.000.000 | ฿ 278.660 |
Ksh 2.500.000 | ฿ 696.650 |
Ksh 5.000.000 | ฿ 1.393.300 |
Ksh 10.000.000 | ฿ 2.786.600 |
Ksh 50.000.000 | ฿ 13.933.001 |