Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KES Đảo
฿
=
Ksh
03/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 3,5463 Ksh 3,6539 1,96%
3 tháng Ksh 3,5463 Ksh 4,5906 20,44%
1 năm Ksh 3,5463 Ksh 4,6032 8,76%
2 năm Ksh 3,1508 Ksh 4,6032 8,60%
3 năm Ksh 3,1508 Ksh 4,6032 5,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Shilling Kenya (KES)
฿ 1Ksh 3,5933
฿ 5Ksh 17,966
฿ 10Ksh 35,933
฿ 25Ksh 89,832
฿ 50Ksh 179,66
฿ 100Ksh 359,33
฿ 250Ksh 898,32
฿ 500Ksh 1.796,64
฿ 1.000Ksh 3.593,29
฿ 5.000Ksh 17.966
฿ 10.000Ksh 35.933
฿ 25.000Ksh 89.832
฿ 50.000Ksh 179.664
฿ 100.000Ksh 359.329
฿ 500.000Ksh 1.796.644