Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 3,5463 | Ksh 3,6539 | 1,96% |
3 tháng | Ksh 3,5463 | Ksh 4,5906 | 20,44% |
1 năm | Ksh 3,5463 | Ksh 4,6032 | 8,76% |
2 năm | Ksh 3,1508 | Ksh 4,6032 | 8,60% |
3 năm | Ksh 3,1508 | Ksh 4,6032 | 5,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Shilling Kenya (KES) |
฿ 1 | Ksh 3,5933 |
฿ 5 | Ksh 17,966 |
฿ 10 | Ksh 35,933 |
฿ 25 | Ksh 89,832 |
฿ 50 | Ksh 179,66 |
฿ 100 | Ksh 359,33 |
฿ 250 | Ksh 898,32 |
฿ 500 | Ksh 1.796,64 |
฿ 1.000 | Ksh 3.593,29 |
฿ 5.000 | Ksh 17.966 |
฿ 10.000 | Ksh 35.933 |
฿ 25.000 | Ksh 89.832 |
฿ 50.000 | Ksh 179.664 |
฿ 100.000 | Ksh 359.329 |
฿ 500.000 | Ksh 1.796.644 |