Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / TND Đảo
Ksh
=
DT
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02324 DT 0,02400 1,21%
3 tháng DT 0,02082 DT 0,02410 15,05%
1 năm DT 0,01906 DT 0,02410 7,24%
2 năm DT 0,01906 DT 0,02753 9,70%
3 năm DT 0,01906 DT 0,02753 5,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dinar Tunisia (TND)
Ksh 100DT 2,3986
Ksh 500DT 11,993
Ksh 1.000DT 23,986
Ksh 2.500DT 59,966
Ksh 5.000DT 119,93
Ksh 10.000DT 239,86
Ksh 25.000DT 599,66
Ksh 50.000DT 1.199,31
Ksh 100.000DT 2.398,63
Ksh 500.000DT 11.993
Ksh 1.000.000DT 23.986
Ksh 2.500.000DT 59.966
Ksh 5.000.000DT 119.931
Ksh 10.000.000DT 239.863
Ksh 50.000.000DT 1.199.314