Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02324 | DT 0,02400 | 1,21% |
3 tháng | DT 0,02082 | DT 0,02410 | 15,05% |
1 năm | DT 0,01906 | DT 0,02410 | 7,24% |
2 năm | DT 0,01906 | DT 0,02753 | 9,70% |
3 năm | DT 0,01906 | DT 0,02753 | 5,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Dinar Tunisia (TND) |
Ksh 100 | DT 2,3986 |
Ksh 500 | DT 11,993 |
Ksh 1.000 | DT 23,986 |
Ksh 2.500 | DT 59,966 |
Ksh 5.000 | DT 119,93 |
Ksh 10.000 | DT 239,86 |
Ksh 25.000 | DT 599,66 |
Ksh 50.000 | DT 1.199,31 |
Ksh 100.000 | DT 2.398,63 |
Ksh 500.000 | DT 11.993 |
Ksh 1.000.000 | DT 23.986 |
Ksh 2.500.000 | DT 59.966 |
Ksh 5.000.000 | DT 119.931 |
Ksh 10.000.000 | DT 239.863 |
Ksh 50.000.000 | DT 1.199.314 |