Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / KES Đảo
DT
=
Ksh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 41,487 Ksh 42,898 2,84%
3 tháng Ksh 41,487 Ksh 52,475 18,38%
1 năm Ksh 41,487 Ksh 52,475 4,46%
2 năm Ksh 36,325 Ksh 52,475 13,31%
3 năm Ksh 36,325 Ksh 52,475 9,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Shilling Kenya (KES)
DT 1Ksh 43,131
DT 5Ksh 215,65
DT 10Ksh 431,31
DT 25Ksh 1.078,27
DT 50Ksh 2.156,55
DT 100Ksh 4.313,10
DT 250Ksh 10.783
DT 500Ksh 21.565
DT 1.000Ksh 43.131
DT 5.000Ksh 215.655
DT 10.000Ksh 431.310
DT 25.000Ksh 1.078.275
DT 50.000Ksh 2.156.550
DT 100.000Ksh 4.313.099
DT 500.000Ksh 21.565.495