Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 41,487 | Ksh 42,898 | 2,84% |
3 tháng | Ksh 41,487 | Ksh 52,475 | 18,38% |
1 năm | Ksh 41,487 | Ksh 52,475 | 4,46% |
2 năm | Ksh 36,325 | Ksh 52,475 | 13,31% |
3 năm | Ksh 36,325 | Ksh 52,475 | 9,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Shilling Kenya (KES) |
DT 1 | Ksh 43,131 |
DT 5 | Ksh 215,65 |
DT 10 | Ksh 431,31 |
DT 25 | Ksh 1.078,27 |
DT 50 | Ksh 2.156,55 |
DT 100 | Ksh 4.313,10 |
DT 250 | Ksh 10.783 |
DT 500 | Ksh 21.565 |
DT 1.000 | Ksh 43.131 |
DT 5.000 | Ksh 215.655 |
DT 10.000 | Ksh 431.310 |
DT 25.000 | Ksh 1.078.275 |
DT 50.000 | Ksh 2.156.550 |
DT 100.000 | Ksh 4.313.099 |
DT 500.000 | Ksh 21.565.495 |