Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2402 | NT$ 0,2480 | 0,33% |
3 tháng | NT$ 0,2084 | NT$ 0,2488 | 18,34% |
1 năm | NT$ 0,1913 | NT$ 0,2488 | 9,82% |
2 năm | NT$ 0,1913 | NT$ 0,2672 | 4,32% |
3 năm | NT$ 0,1913 | NT$ 0,2672 | 6,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Tân Đài tệ (TWD) |
Ksh 100 | NT$ 24,591 |
Ksh 500 | NT$ 122,95 |
Ksh 1.000 | NT$ 245,91 |
Ksh 2.500 | NT$ 614,77 |
Ksh 5.000 | NT$ 1.229,54 |
Ksh 10.000 | NT$ 2.459,08 |
Ksh 25.000 | NT$ 6.147,70 |
Ksh 50.000 | NT$ 12.295 |
Ksh 100.000 | NT$ 24.591 |
Ksh 500.000 | NT$ 122.954 |
Ksh 1.000.000 | NT$ 245.908 |
Ksh 2.500.000 | NT$ 614.770 |
Ksh 5.000.000 | NT$ 1.229.539 |
Ksh 10.000.000 | NT$ 2.459.078 |
Ksh 50.000.000 | NT$ 12.295.392 |