Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / TWD Đảo
Ksh
=
NT$
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2402 NT$ 0,2480 0,33%
3 tháng NT$ 0,2084 NT$ 0,2488 18,34%
1 năm NT$ 0,1913 NT$ 0,2488 9,82%
2 năm NT$ 0,1913 NT$ 0,2672 4,32%
3 năm NT$ 0,1913 NT$ 0,2672 6,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Tân Đài tệ (TWD)
Ksh 100NT$ 24,591
Ksh 500NT$ 122,95
Ksh 1.000NT$ 245,91
Ksh 2.500NT$ 614,77
Ksh 5.000NT$ 1.229,54
Ksh 10.000NT$ 2.459,08
Ksh 25.000NT$ 6.147,70
Ksh 50.000NT$ 12.295
Ksh 100.000NT$ 24.591
Ksh 500.000NT$ 122.954
Ksh 1.000.000NT$ 245.908
Ksh 2.500.000NT$ 614.770
Ksh 5.000.000NT$ 1.229.539
Ksh 10.000.000NT$ 2.459.078
Ksh 50.000.000NT$ 12.295.392