Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / KES Đảo
NT$
=
Ksh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 4,0197 Ksh 4,1630 2,24%
3 tháng Ksh 4,0197 Ksh 5,2279 20,37%
1 năm Ksh 4,0197 Ksh 5,2279 6,35%
2 năm Ksh 3,7419 Ksh 5,2279 6,42%
3 năm Ksh 3,7419 Ksh 5,2279 7,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Kenya (KES)
NT$ 1Ksh 4,1806
NT$ 5Ksh 20,903
NT$ 10Ksh 41,806
NT$ 25Ksh 104,52
NT$ 50Ksh 209,03
NT$ 100Ksh 418,06
NT$ 250Ksh 1.045,15
NT$ 500Ksh 2.090,31
NT$ 1.000Ksh 4.180,61
NT$ 5.000Ksh 20.903
NT$ 10.000Ksh 41.806
NT$ 25.000Ksh 104.515
NT$ 50.000Ksh 209.031
NT$ 100.000Ksh 418.061
NT$ 500.000Ksh 2.090.307