Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 4,0197 | Ksh 4,1630 | 2,24% |
3 tháng | Ksh 4,0197 | Ksh 5,2279 | 20,37% |
1 năm | Ksh 4,0197 | Ksh 5,2279 | 6,35% |
2 năm | Ksh 3,7419 | Ksh 5,2279 | 6,42% |
3 năm | Ksh 3,7419 | Ksh 5,2279 | 7,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Kenya (KES) |
NT$ 1 | Ksh 4,1806 |
NT$ 5 | Ksh 20,903 |
NT$ 10 | Ksh 41,806 |
NT$ 25 | Ksh 104,52 |
NT$ 50 | Ksh 209,03 |
NT$ 100 | Ksh 418,06 |
NT$ 250 | Ksh 1.045,15 |
NT$ 500 | Ksh 2.090,31 |
NT$ 1.000 | Ksh 4.180,61 |
NT$ 5.000 | Ksh 20.903 |
NT$ 10.000 | Ksh 41.806 |
NT$ 25.000 | Ksh 104.515 |
NT$ 50.000 | Ksh 209.031 |
NT$ 100.000 | Ksh 418.061 |
NT$ 500.000 | Ksh 2.090.307 |