Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2928 | ₴ 0,3034 | 0,42% |
3 tháng | ₴ 0,2512 | ₴ 0,3034 | 20,76% |
1 năm | ₴ 0,2294 | ₴ 0,3034 | 12,74% |
2 năm | ₴ 0,2294 | ₴ 0,3120 | 19,39% |
3 năm | ₴ 0,2294 | ₴ 0,3120 | 17,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Ksh 10 | ₴ 3,0525 |
Ksh 50 | ₴ 15,262 |
Ksh 100 | ₴ 30,525 |
Ksh 250 | ₴ 76,312 |
Ksh 500 | ₴ 152,62 |
Ksh 1.000 | ₴ 305,25 |
Ksh 2.500 | ₴ 763,12 |
Ksh 5.000 | ₴ 1.526,24 |
Ksh 10.000 | ₴ 3.052,48 |
Ksh 50.000 | ₴ 15.262 |
Ksh 100.000 | ₴ 30.525 |
Ksh 250.000 | ₴ 76.312 |
Ksh 500.000 | ₴ 152.624 |
Ksh 1.000.000 | ₴ 305.248 |
Ksh 5.000.000 | ₴ 1.526.242 |