Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / UAH Đảo
Ksh
=
16/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2928 0,3034 0,42%
3 tháng 0,2512 0,3034 20,76%
1 năm 0,2294 0,3034 12,74%
2 năm 0,2294 0,3120 19,39%
3 năm 0,2294 0,3120 17,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Hryvnia Ukraina (UAH)
Ksh 10 3,0525
Ksh 50 15,262
Ksh 100 30,525
Ksh 250 76,312
Ksh 500 152,62
Ksh 1.000 305,25
Ksh 2.500 763,12
Ksh 5.000 1.526,24
Ksh 10.000 3.052,48
Ksh 50.000 15.262
Ksh 100.000 30.525
Ksh 250.000 76.312
Ksh 500.000 152.624
Ksh 1.000.000 305.248
Ksh 5.000.000 1.526.242