Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / KES Đảo
=
Ksh
10/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 3,3036 Ksh 3,4157 0,54%
3 tháng Ksh 3,3036 Ksh 4,2091 21,06%
1 năm Ksh 3,3036 Ksh 4,3592 10,26%
2 năm Ksh 3,2049 Ksh 4,3592 13,39%
3 năm Ksh 3,2049 Ksh 4,3592 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 3,3600
5Ksh 16,800
10Ksh 33,600
25Ksh 83,999
50Ksh 168,00
100Ksh 336,00
250Ksh 839,99
500Ksh 1.679,98
1.000Ksh 3.359,96
5.000Ksh 16.800
10.000Ksh 33.600
25.000Ksh 83.999
50.000Ksh 167.998
100.000Ksh 335.996
500.000Ksh 1.679.978