Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 3,3036 | Ksh 3,4157 | 0,54% |
3 tháng | Ksh 3,3036 | Ksh 4,2091 | 21,06% |
1 năm | Ksh 3,3036 | Ksh 4,3592 | 10,26% |
2 năm | Ksh 3,2049 | Ksh 4,3592 | 13,39% |
3 năm | Ksh 3,2049 | Ksh 4,3592 | 13,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Kenya (KES) |
₴ 1 | Ksh 3,3600 |
₴ 5 | Ksh 16,800 |
₴ 10 | Ksh 33,600 |
₴ 25 | Ksh 83,999 |
₴ 50 | Ksh 168,00 |
₴ 100 | Ksh 336,00 |
₴ 250 | Ksh 839,99 |
₴ 500 | Ksh 1.679,98 |
₴ 1.000 | Ksh 3.359,96 |
₴ 5.000 | Ksh 16.800 |
₴ 10.000 | Ksh 33.600 |
₴ 25.000 | Ksh 83.999 |
₴ 50.000 | Ksh 167.998 |
₴ 100.000 | Ksh 335.996 |
₴ 500.000 | Ksh 1.679.978 |