Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / UGX Đảo
Ksh
=
USh
15/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 28,123 USh 28,953 0,54%
3 tháng USh 25,640 USh 29,672 12,15%
1 năm USh 23,366 USh 29,672 6,03%
2 năm USh 23,366 USh 32,742 7,34%
3 năm USh 23,366 USh 33,025 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Shilling Uganda (UGX)
Ksh 1USh 28,901
Ksh 5USh 144,50
Ksh 10USh 289,01
Ksh 25USh 722,52
Ksh 50USh 1.445,04
Ksh 100USh 2.890,07
Ksh 250USh 7.225,18
Ksh 500USh 14.450
Ksh 1.000USh 28.901
Ksh 5.000USh 144.504
Ksh 10.000USh 289.007
Ksh 25.000USh 722.518
Ksh 50.000USh 1.445.035
Ksh 100.000USh 2.890.071
Ksh 500.000USh 14.450.354