Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,03392 | Ksh 0,03556 | 4,03% |
3 tháng | Ksh 0,03370 | Ksh 0,04187 | 15,71% |
1 năm | Ksh 0,03370 | Ksh 0,04280 | 3,90% |
2 năm | Ksh 0,03054 | Ksh 0,04280 | 8,41% |
3 năm | Ksh 0,02996 | Ksh 0,04280 | 17,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Shilling Kenya (KES) |
USh 100 | Ksh 3,4999 |
USh 500 | Ksh 17,499 |
USh 1.000 | Ksh 34,999 |
USh 2.500 | Ksh 87,497 |
USh 5.000 | Ksh 174,99 |
USh 10.000 | Ksh 349,99 |
USh 25.000 | Ksh 874,97 |
USh 50.000 | Ksh 1.749,94 |
USh 100.000 | Ksh 3.499,89 |
USh 500.000 | Ksh 17.499 |
USh 1.000.000 | Ksh 34.999 |
USh 2.500.000 | Ksh 87.497 |
USh 5.000.000 | Ksh 174.994 |
USh 10.000.000 | Ksh 349.989 |
USh 50.000.000 | Ksh 1.749.943 |