Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KES Đảo
USh
=
Ksh
08/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,03392 Ksh 0,03556 4,03%
3 tháng Ksh 0,03370 Ksh 0,04187 15,71%
1 năm Ksh 0,03370 Ksh 0,04280 3,90%
2 năm Ksh 0,03054 Ksh 0,04280 8,41%
3 năm Ksh 0,02996 Ksh 0,04280 17,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shilling Kenya (KES)
USh 100Ksh 3,4999
USh 500Ksh 17,499
USh 1.000Ksh 34,999
USh 2.500Ksh 87,497
USh 5.000Ksh 174,99
USh 10.000Ksh 349,99
USh 25.000Ksh 874,97
USh 50.000Ksh 1.749,94
USh 100.000Ksh 3.499,89
USh 500.000Ksh 17.499
USh 1.000.000Ksh 34.999
USh 2.500.000Ksh 87.497
USh 5.000.000Ksh 174.994
USh 10.000.000Ksh 349.989
USh 50.000.000Ksh 1.749.943