Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / USD Đảo
Ksh
=
US$
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007407 US$ 0,007663 0,77%
3 tháng US$ 0,006645 US$ 0,007692 15,33%
1 năm US$ 0,006094 US$ 0,007692 5,13%
2 năm US$ 0,006094 US$ 0,008665 11,35%
3 năm US$ 0,006094 US$ 0,009369 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Mỹ (USD)
Ksh 1.000US$ 7,6923
Ksh 5.000US$ 38,462
Ksh 10.000US$ 76,923
Ksh 25.000US$ 192,31
Ksh 50.000US$ 384,62
Ksh 100.000US$ 769,23
Ksh 250.000US$ 1.923,08
Ksh 500.000US$ 3.846,15
Ksh 1.000.000US$ 7.692,31
Ksh 5.000.000US$ 38.462
Ksh 10.000.000US$ 76.923
Ksh 25.000.000US$ 192.308
Ksh 50.000.000US$ 384.615
Ksh 100.000.000US$ 769.231
Ksh 500.000.000US$ 3.846.154