Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,007407 | US$ 0,007663 | 0,77% |
3 tháng | US$ 0,006645 | US$ 0,007692 | 15,33% |
1 năm | US$ 0,006094 | US$ 0,007692 | 5,13% |
2 năm | US$ 0,006094 | US$ 0,008665 | 11,35% |
3 năm | US$ 0,006094 | US$ 0,009369 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Mỹ (USD) |
Ksh 1.000 | US$ 7,6923 |
Ksh 5.000 | US$ 38,462 |
Ksh 10.000 | US$ 76,923 |
Ksh 25.000 | US$ 192,31 |
Ksh 50.000 | US$ 384,62 |
Ksh 100.000 | US$ 769,23 |
Ksh 250.000 | US$ 1.923,08 |
Ksh 500.000 | US$ 3.846,15 |
Ksh 1.000.000 | US$ 7.692,31 |
Ksh 5.000.000 | US$ 38.462 |
Ksh 10.000.000 | US$ 76.923 |
Ksh 25.000.000 | US$ 192.308 |
Ksh 50.000.000 | US$ 384.615 |
Ksh 100.000.000 | US$ 769.231 |
Ksh 500.000.000 | US$ 3.846.154 |