Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KES Đảo
US$
=
Ksh
29/04/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 130,00 Ksh 135,00 2,66%
3 tháng Ksh 130,00 Ksh 164,09 16,54%
1 năm Ksh 130,00 Ksh 164,09 0,66%
2 năm Ksh 115,03 Ksh 164,09 15,72%
3 năm Ksh 105,93 Ksh 164,09 24,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Kenya (KES)
US$ 1Ksh 135,00
US$ 5Ksh 675,00
US$ 10Ksh 1.350,00
US$ 25Ksh 3.375,00
US$ 50Ksh 6.750,00
US$ 100Ksh 13.500
US$ 250Ksh 33.750
US$ 500Ksh 67.500
US$ 1.000Ksh 135.000
US$ 5.000Ksh 675.000
US$ 10.000Ksh 1.350.000
US$ 25.000Ksh 3.375.000
US$ 50.000Ksh 6.750.000
US$ 100.000Ksh 13.500.000
US$ 500.000Ksh 67.500.000