Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / UZS Đảo
Ksh
=
лв
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 93,395 лв 97,403 0,99%
3 tháng лв 81,804 лв 97,608 18,95%
1 năm лв 75,565 лв 97,608 16,97%
2 năm лв 75,565 лв 97,608 1,26%
3 năm лв 75,565 лв 100,62 1,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Som Uzbekistan (UZS)
Ksh 1лв 97,602
Ksh 5лв 488,01
Ksh 10лв 976,02
Ksh 25лв 2.440,04
Ksh 50лв 4.880,09
Ksh 100лв 9.760,18
Ksh 250лв 24.400
Ksh 500лв 48.801
Ksh 1.000лв 97.602
Ksh 5.000лв 488.009
Ksh 10.000лв 976.018
Ksh 25.000лв 2.440.045
Ksh 50.000лв 4.880.089
Ksh 100.000лв 9.760.179
Ksh 500.000лв 48.800.893