Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / KES Đảo
лв
=
Ksh
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,01027 Ksh 0,01071 0,98%
3 tháng Ksh 0,01025 Ksh 0,01222 15,93%
1 năm Ksh 0,01025 Ksh 0,01323 14,51%
2 năm Ksh 0,01025 Ksh 0,01323 1,25%
3 năm Ksh 0,009938 Ksh 0,01323 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Shilling Kenya (KES)
лв 100Ksh 1,0246
лв 500Ksh 5,1229
лв 1.000Ksh 10,246
лв 2.500Ksh 25,614
лв 5.000Ksh 51,229
лв 10.000Ksh 102,46
лв 25.000Ksh 256,14
лв 50.000Ksh 512,29
лв 100.000Ksh 1.024,57
лв 500.000Ksh 5.122,86
лв 1.000.000Ksh 10.246
лв 2.500.000Ksh 25.614
лв 5.000.000Ksh 51.229
лв 10.000.000Ksh 102.457
лв 50.000.000Ksh 512.286