Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,01027 | Ksh 0,01071 | 0,98% |
3 tháng | Ksh 0,01025 | Ksh 0,01222 | 15,93% |
1 năm | Ksh 0,01025 | Ksh 0,01323 | 14,51% |
2 năm | Ksh 0,01025 | Ksh 0,01323 | 1,25% |
3 năm | Ksh 0,009938 | Ksh 0,01323 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Shilling Kenya (KES) |
лв 100 | Ksh 1,0246 |
лв 500 | Ksh 5,1229 |
лв 1.000 | Ksh 10,246 |
лв 2.500 | Ksh 25,614 |
лв 5.000 | Ksh 51,229 |
лв 10.000 | Ksh 102,46 |
лв 25.000 | Ksh 256,14 |
лв 50.000 | Ksh 512,29 |
лв 100.000 | Ksh 1.024,57 |
лв 500.000 | Ksh 5.122,86 |
лв 1.000.000 | Ksh 10.246 |
лв 2.500.000 | Ksh 25.614 |
лв 5.000.000 | Ksh 51.229 |
лв 10.000.000 | Ksh 102.457 |
лв 50.000.000 | Ksh 512.286 |