Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / YER Đảo
Ksh
=
YER
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,8541 YER 1,9182 0,59%
3 tháng YER 1,6635 YER 1,9262 15,11%
1 năm YER 1,5257 YER 1,9262 4,93%
2 năm YER 1,5257 YER 2,1648 10,91%
3 năm YER 1,5257 YER 2,3431 18,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rial Yemen (YER)
Ksh 1YER 1,9148
Ksh 5YER 9,5738
Ksh 10YER 19,148
Ksh 25YER 47,869
Ksh 50YER 95,738
Ksh 100YER 191,48
Ksh 250YER 478,69
Ksh 500YER 957,38
Ksh 1.000YER 1.914,75
Ksh 5.000YER 9.573,75
Ksh 10.000YER 19.148
Ksh 25.000YER 47.869
Ksh 50.000YER 95.738
Ksh 100.000YER 191.475
Ksh 500.000YER 957.375