Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / KES Đảo
YER
=
Ksh
13/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,5203 Ksh 0,5393 0,58%
3 tháng Ksh 0,5192 Ksh 0,6120 14,37%
1 năm Ksh 0,5192 Ksh 0,6554 4,44%
2 năm Ksh 0,4619 Ksh 0,6554 12,48%
3 năm Ksh 0,4268 Ksh 0,6554 22,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Shilling Kenya (KES)
YER 1Ksh 0,5233
YER 5Ksh 2,6167
YER 10Ksh 5,2334
YER 25Ksh 13,084
YER 50Ksh 26,167
YER 100Ksh 52,334
YER 250Ksh 130,84
YER 500Ksh 261,67
YER 1.000Ksh 523,34
YER 5.000Ksh 2.616,72
YER 10.000Ksh 5.233,44
YER 25.000Ksh 13.084
YER 50.000Ksh 26.167
YER 100.000Ksh 52.334
YER 500.000Ksh 261.672