Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,1893 | ZK 0,2090 | 0,006% |
3 tháng | ZK 0,1559 | ZK 0,2090 | 9,47% |
1 năm | ZK 0,1214 | ZK 0,2090 | 40,39% |
2 năm | ZK 0,1214 | ZK 0,2090 | 31,21% |
3 năm | ZK 0,1214 | ZK 0,2101 | 8,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Ksh 100 | ZK 19,672 |
Ksh 500 | ZK 98,362 |
Ksh 1.000 | ZK 196,72 |
Ksh 2.500 | ZK 491,81 |
Ksh 5.000 | ZK 983,62 |
Ksh 10.000 | ZK 1.967,25 |
Ksh 25.000 | ZK 4.918,12 |
Ksh 50.000 | ZK 9.836,24 |
Ksh 100.000 | ZK 19.672 |
Ksh 500.000 | ZK 98.362 |
Ksh 1.000.000 | ZK 196.725 |
Ksh 2.500.000 | ZK 491.812 |
Ksh 5.000.000 | ZK 983.624 |
Ksh 10.000.000 | ZK 1.967.248 |
Ksh 50.000.000 | ZK 9.836.242 |