Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / ZMW Đảo
Ksh
=
ZK
15/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,1893 ZK 0,2090 0,006%
3 tháng ZK 0,1559 ZK 0,2090 9,47%
1 năm ZK 0,1214 ZK 0,2090 40,39%
2 năm ZK 0,1214 ZK 0,2090 31,21%
3 năm ZK 0,1214 ZK 0,2101 8,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Kwacha Zambia (ZMW)
Ksh 100ZK 19,672
Ksh 500ZK 98,362
Ksh 1.000ZK 196,72
Ksh 2.500ZK 491,81
Ksh 5.000ZK 983,62
Ksh 10.000ZK 1.967,25
Ksh 25.000ZK 4.918,12
Ksh 50.000ZK 9.836,24
Ksh 100.000ZK 19.672
Ksh 500.000ZK 98.362
Ksh 1.000.000ZK 196.725
Ksh 2.500.000ZK 491.812
Ksh 5.000.000ZK 983.624
Ksh 10.000.000ZK 1.967.248
Ksh 50.000.000ZK 9.836.242