Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 4,7835 | Ksh 5,2820 | 2,78% |
3 tháng | Ksh 4,7835 | Ksh 6,4125 | 12,07% |
1 năm | Ksh 4,7835 | Ksh 8,2397 | 29,95% |
2 năm | Ksh 4,7835 | Ksh 8,2397 | 24,82% |
3 năm | Ksh 4,7587 | Ksh 8,2397 | 7,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Shilling Kenya (KES) |
ZK 1 | Ksh 5,1643 |
ZK 5 | Ksh 25,821 |
ZK 10 | Ksh 51,643 |
ZK 25 | Ksh 129,11 |
ZK 50 | Ksh 258,21 |
ZK 100 | Ksh 516,43 |
ZK 250 | Ksh 1.291,07 |
ZK 500 | Ksh 2.582,14 |
ZK 1.000 | Ksh 5.164,28 |
ZK 5.000 | Ksh 25.821 |
ZK 10.000 | Ksh 51.643 |
ZK 25.000 | Ksh 129.107 |
ZK 50.000 | Ksh 258.214 |
ZK 100.000 | Ksh 516.428 |
ZK 500.000 | Ksh 2.582.138 |