Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / KES Đảo
ZK
=
Ksh
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 4,7835 Ksh 5,2820 2,78%
3 tháng Ksh 4,7835 Ksh 6,4125 12,07%
1 năm Ksh 4,7835 Ksh 8,2397 29,95%
2 năm Ksh 4,7835 Ksh 8,2397 24,82%
3 năm Ksh 4,7587 Ksh 8,2397 7,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Shilling Kenya (KES)
ZK 1Ksh 5,1643
ZK 5Ksh 25,821
ZK 10Ksh 51,643
ZK 25Ksh 129,11
ZK 50Ksh 258,21
ZK 100Ksh 516,43
ZK 250Ksh 1.291,07
ZK 500Ksh 2.582,14
ZK 1.000Ksh 5.164,28
ZK 5.000Ksh 25.821
ZK 10.000Ksh 51.643
ZK 25.000Ksh 129.107
ZK 50.000Ksh 258.214
ZK 100.000Ksh 516.428
ZK 500.000Ksh 2.582.138