Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / AWG Đảo
=
Afl.
01/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,0004404 Afl. 0,0004485 1,20%
3 tháng Afl. 0,0004369 Afl. 0,0004485 0,64%
1 năm Afl. 0,0004292 Afl. 0,0004485 0,66%
2 năm Afl. 0,0004292 Afl. 0,0004485 0,38%
3 năm Afl. 0,0004292 Afl. 0,0004501 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Florin Aruba (AWG)
1.000Afl. 0,4435
5.000Afl. 2,2176
10.000Afl. 4,4353
25.000Afl. 11,088
50.000Afl. 22,176
100.000Afl. 44,353
250.000Afl. 110,88
500.000Afl. 221,76
1.000.000Afl. 443,53
5.000.000Afl. 2.217,65
10.000.000Afl. 4.435,29
25.000.000Afl. 11.088
50.000.000Afl. 22.176
100.000.000Afl. 44.353
500.000.000Afl. 221.765