Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,9308 | COL$ 0,9735 | 3,00% |
3 tháng | COL$ 0,9308 | COL$ 0,9742 | 1,20% |
1 năm | COL$ 0,9308 | COL$ 1,1141 | 12,78% |
2 năm | COL$ 0,9281 | COL$ 1,2400 | 4,97% |
3 năm | COL$ 0,8797 | COL$ 1,2400 | 2,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Peso Colombia (COP) |
៛ 1 | COL$ 0,9541 |
៛ 5 | COL$ 4,7703 |
៛ 10 | COL$ 9,5405 |
៛ 25 | COL$ 23,851 |
៛ 50 | COL$ 47,703 |
៛ 100 | COL$ 95,405 |
៛ 250 | COL$ 238,51 |
៛ 500 | COL$ 477,03 |
៛ 1.000 | COL$ 954,05 |
៛ 5.000 | COL$ 4.770,26 |
៛ 10.000 | COL$ 9.540,52 |
៛ 25.000 | COL$ 23.851 |
៛ 50.000 | COL$ 47.703 |
៛ 100.000 | COL$ 95.405 |
៛ 500.000 | COL$ 477.026 |