Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / JOD Đảo
=
د.ا
26/04/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ا 0,0001735 د.ا 0,0001765 0,16%
3 tháng د.ا 0,0001718 د.ا 0,0001766 0,83%
1 năm د.ا 0,0001694 د.ا 0,0001766 0,98%
2 năm د.ا 0,0001693 د.ا 0,0001766 0,33%
3 năm د.ا 0,0001693 د.ا 0,0001772 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Jordan (JOD)
1.000د.ا 0,1746
5.000د.ا 0,8732
10.000د.ا 1,7463
25.000د.ا 4,3658
50.000د.ا 8,7315
100.000د.ا 17,463
250.000د.ا 43,658
500.000د.ا 87,315
1.000.000د.ا 174,63
5.000.000د.ا 873,15
10.000.000د.ا 1.746,30
25.000.000د.ا 4.365,75
50.000.000د.ا 8.731,51
100.000.000د.ا 17.463
500.000.000د.ا 87.315