Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ا 0,0001735 | د.ا 0,0001765 | 0,16% |
3 tháng | د.ا 0,0001718 | د.ا 0,0001766 | 0,83% |
1 năm | د.ا 0,0001694 | د.ا 0,0001766 | 0,98% |
2 năm | د.ا 0,0001693 | د.ا 0,0001766 | 0,33% |
3 năm | د.ا 0,0001693 | د.ا 0,0001772 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Dinar Jordan (JOD) |
៛ 1.000 | د.ا 0,1746 |
៛ 5.000 | د.ا 0,8732 |
៛ 10.000 | د.ا 1,7463 |
៛ 25.000 | د.ا 4,3658 |
៛ 50.000 | د.ا 8,7315 |
៛ 100.000 | د.ا 17,463 |
៛ 250.000 | د.ا 43,658 |
៛ 500.000 | د.ا 87,315 |
៛ 1.000.000 | د.ا 174,63 |
៛ 5.000.000 | د.ا 873,15 |
៛ 10.000.000 | د.ا 1.746,30 |
៛ 25.000.000 | د.ا 4.365,75 |
៛ 50.000.000 | د.ا 8.731,51 |
៛ 100.000.000 | د.ا 17.463 |
៛ 500.000.000 | د.ا 87.315 |