Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / LAK Đảo
=
26/04/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,1798 5,2602 1,40%
3 tháng 5,0774 5,2602 3,43%
1 năm 4,1955 5,2602 25,19%
2 năm 2,9771 5,2602 76,09%
3 năm 2,3078 5,2602 125,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Kíp Lào (LAK)
1 5,2557
5 26,279
10 52,557
25 131,39
50 262,79
100 525,57
250 1.313,93
500 2.627,85
1.000 5.255,71
5.000 26.279
10.000 52.557
25.000 131.393
50.000 262.785
100.000 525.571
500.000 2.627.854