Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / IDR Đảo
=
Rp
29/04/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 11,605 Rp 11,815 0,22%
3 tháng Rp 11,605 Rp 11,881 0,33%
1 năm Rp 10,927 Rp 12,028 7,47%
2 năm Rp 10,578 Rp 12,519 2,82%
3 năm Rp 10,578 Rp 13,075 9,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 11,754
5Rp 58,768
10Rp 117,54
25Rp 293,84
50Rp 587,68
100Rp 1.175,36
250Rp 2.938,41
500Rp 5.876,82
1.000Rp 11.754
5.000Rp 58.768
10.000Rp 117.536
25.000Rp 293.841
50.000Rp 587.682
100.000Rp 1.175.364
500.000Rp 5.876.818