Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 11,605 | Rp 11,815 | 0,22% |
3 tháng | Rp 11,605 | Rp 11,881 | 0,33% |
1 năm | Rp 10,927 | Rp 12,028 | 7,47% |
2 năm | Rp 10,578 | Rp 12,519 | 2,82% |
3 năm | Rp 10,578 | Rp 13,075 | 9,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₩ 1 | Rp 11,754 |
₩ 5 | Rp 58,768 |
₩ 10 | Rp 117,54 |
₩ 25 | Rp 293,84 |
₩ 50 | Rp 587,68 |
₩ 100 | Rp 1.175,36 |
₩ 250 | Rp 2.938,41 |
₩ 500 | Rp 5.876,82 |
₩ 1.000 | Rp 11.754 |
₩ 5.000 | Rp 58.768 |
₩ 10.000 | Rp 117.536 |
₩ 25.000 | Rp 293.841 |
₩ 50.000 | Rp 587.682 |
₩ 100.000 | Rp 1.175.364 |
₩ 500.000 | Rp 5.876.818 |