Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0002213 | KD 0,0002283 | 2,35% |
3 tháng | KD 0,0002213 | KD 0,0002346 | 4,19% |
1 năm | KD 0,0002213 | KD 0,0002429 | 2,68% |
2 năm | KD 0,0002148 | KD 0,0002492 | 8,14% |
3 năm | KD 0,0002148 | KD 0,0002713 | 17,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Kuwait (KWD) |
₩ 1.000 | KD 0,2236 |
₩ 5.000 | KD 1,1181 |
₩ 10.000 | KD 2,2363 |
₩ 25.000 | KD 5,5906 |
₩ 50.000 | KD 11,181 |
₩ 100.000 | KD 22,363 |
₩ 250.000 | KD 55,906 |
₩ 500.000 | KD 111,81 |
₩ 1.000.000 | KD 223,63 |
₩ 5.000.000 | KD 1.118,13 |
₩ 10.000.000 | KD 2.236,25 |
₩ 25.000.000 | KD 5.590,63 |
₩ 50.000.000 | KD 11.181 |
₩ 100.000.000 | KD 22.363 |
₩ 500.000.000 | KD 111.813 |