Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 4.380,86 | ₩ 4.518,87 | 2,41% |
3 tháng | ₩ 4.263,43 | ₩ 4.518,87 | 4,38% |
1 năm | ₩ 4.117,20 | ₩ 4.518,87 | 2,76% |
2 năm | ₩ 4.013,46 | ₩ 4.655,94 | 8,86% |
3 năm | ₩ 3.685,32 | ₩ 4.655,94 | 20,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
KD 1 | ₩ 4.466,35 |
KD 5 | ₩ 22.332 |
KD 10 | ₩ 44.664 |
KD 25 | ₩ 111.659 |
KD 50 | ₩ 223.318 |
KD 100 | ₩ 446.635 |
KD 250 | ₩ 1.116.588 |
KD 500 | ₩ 2.233.176 |
KD 1.000 | ₩ 4.466.351 |
KD 5.000 | ₩ 22.331.756 |
KD 10.000 | ₩ 44.663.511 |
KD 25.000 | ₩ 111.658.778 |
KD 50.000 | ₩ 223.317.557 |
KD 100.000 | ₩ 446.635.113 |
KD 500.000 | ₩ 2.233.175.566 |