Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,3194 | ₸ 0,3319 | 3,44% |
3 tháng | ₸ 0,3194 | ₸ 0,3440 | 5,51% |
1 năm | ₸ 0,3194 | ₸ 0,3588 | 4,99% |
2 năm | ₸ 0,3194 | ₸ 0,3774 | 9,42% |
3 năm | ₸ 0,3194 | ₸ 0,4257 | 16,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₩ 10 | ₸ 3,2148 |
₩ 50 | ₸ 16,074 |
₩ 100 | ₸ 32,148 |
₩ 250 | ₸ 80,369 |
₩ 500 | ₸ 160,74 |
₩ 1.000 | ₸ 321,48 |
₩ 2.500 | ₸ 803,69 |
₩ 5.000 | ₸ 1.607,38 |
₩ 10.000 | ₸ 3.214,76 |
₩ 50.000 | ₸ 16.074 |
₩ 100.000 | ₸ 32.148 |
₩ 250.000 | ₸ 80.369 |
₩ 500.000 | ₸ 160.738 |
₩ 1.000.000 | ₸ 321.476 |
₩ 5.000.000 | ₸ 1.607.380 |