Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 3,0539 | ₩ 3,1310 | 1,80% |
3 tháng | ₩ 2,9073 | ₩ 3,1310 | 4,57% |
1 năm | ₩ 2,7870 | ₩ 3,1310 | 3,82% |
2 năm | ₩ 2,6498 | ₩ 3,1310 | 7,48% |
3 năm | ₩ 2,3491 | ₩ 3,1310 | 18,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₸ 1 | ₩ 3,1101 |
₸ 5 | ₩ 15,550 |
₸ 10 | ₩ 31,101 |
₸ 25 | ₩ 77,751 |
₸ 50 | ₩ 155,50 |
₸ 100 | ₩ 311,01 |
₸ 250 | ₩ 777,51 |
₸ 500 | ₩ 1.555,03 |
₸ 1.000 | ₩ 3.110,06 |
₸ 5.000 | ₩ 15.550 |
₸ 10.000 | ₩ 31.101 |
₸ 25.000 | ₩ 77.751 |
₸ 50.000 | ₩ 155.503 |
₸ 100.000 | ₩ 311.006 |
₸ 500.000 | ₩ 1.555.029 |