Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 15,323 | ₭ 15,680 | 0,38% |
3 tháng | ₭ 15,323 | ₭ 15,940 | 0,32% |
1 năm | ₭ 12,831 | ₭ 16,043 | 20,76% |
2 năm | ₭ 9,5074 | ₭ 16,043 | 61,31% |
3 năm | ₭ 8,1085 | ₭ 16,043 | 82,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kíp Lào (LAK) |
₩ 1 | ₭ 15,484 |
₩ 5 | ₭ 77,420 |
₩ 10 | ₭ 154,84 |
₩ 25 | ₭ 387,10 |
₩ 50 | ₭ 774,20 |
₩ 100 | ₭ 1.548,39 |
₩ 250 | ₭ 3.870,98 |
₩ 500 | ₭ 7.741,96 |
₩ 1.000 | ₭ 15.484 |
₩ 5.000 | ₭ 77.420 |
₩ 10.000 | ₭ 154.839 |
₩ 25.000 | ₭ 387.098 |
₩ 50.000 | ₭ 774.196 |
₩ 100.000 | ₭ 1.548.393 |
₩ 500.000 | ₭ 7.741.964 |