Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,06364 | ₩ 0,06526 | 1,53% |
3 tháng | ₩ 0,06273 | ₩ 0,06526 | 0,29% |
1 năm | ₩ 0,06233 | ₩ 0,07632 | 15,56% |
2 năm | ₩ 0,06233 | ₩ 0,1006 | 36,26% |
3 năm | ₩ 0,06233 | ₩ 0,1233 | 47,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₭ 100 | ₩ 6,3901 |
₭ 500 | ₩ 31,951 |
₭ 1.000 | ₩ 63,901 |
₭ 2.500 | ₩ 159,75 |
₭ 5.000 | ₩ 319,51 |
₭ 10.000 | ₩ 639,01 |
₭ 25.000 | ₩ 1.597,53 |
₭ 50.000 | ₩ 3.195,05 |
₭ 100.000 | ₩ 6.390,10 |
₭ 500.000 | ₩ 31.951 |
₭ 1.000.000 | ₩ 63.901 |
₭ 2.500.000 | ₩ 159.753 |
₭ 5.000.000 | ₩ 319.505 |
₭ 10.000.000 | ₩ 639.010 |
₭ 50.000.000 | ₩ 3.195.051 |