Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1,0824 | LL 1,1188 | 2,52% |
3 tháng | LL 1,0824 | LL 1,1512 | 4,51% |
1 năm | LL 1,0824 | LL 1,1957 | 3,25% |
2 năm | LL 1,0448 | LL 1,2317 | 8,67% |
3 năm | LL 1,0448 | LL 1,3599 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Liban (LBP) |
₩ 1 | LL 1,0951 |
₩ 5 | LL 5,4755 |
₩ 10 | LL 10,951 |
₩ 25 | LL 27,378 |
₩ 50 | LL 54,755 |
₩ 100 | LL 109,51 |
₩ 250 | LL 273,78 |
₩ 500 | LL 547,55 |
₩ 1.000 | LL 1.095,10 |
₩ 5.000 | LL 5.475,52 |
₩ 10.000 | LL 10.951 |
₩ 25.000 | LL 27.378 |
₩ 50.000 | LL 54.755 |
₩ 100.000 | LL 109.510 |
₩ 500.000 | LL 547.552 |