Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,8921 | ₩ 0,9197 | 2,74% |
3 tháng | ₩ 0,8686 | ₩ 0,9239 | 0,70% |
1 năm | ₩ 0,8363 | ₩ 0,9239 | 0,57% |
2 năm | ₩ 0,8119 | ₩ 0,9571 | 6,00% |
3 năm | ₩ 0,7353 | ₩ 0,9571 | 18,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
LL 1 | ₩ 0,8995 |
LL 5 | ₩ 4,4977 |
LL 10 | ₩ 8,9953 |
LL 25 | ₩ 22,488 |
LL 50 | ₩ 44,977 |
LL 100 | ₩ 89,953 |
LL 250 | ₩ 224,88 |
LL 500 | ₩ 449,77 |
LL 1.000 | ₩ 899,53 |
LL 5.000 | ₩ 4.497,66 |
LL 10.000 | ₩ 8.995,32 |
LL 25.000 | ₩ 22.488 |
LL 50.000 | ₩ 44.977 |
LL 100.000 | ₩ 89.953 |
LL 500.000 | ₩ 449.766 |