Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / KRW Đảo
LL
=
17/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8921 0,9197 2,74%
3 tháng 0,8686 0,9239 0,70%
1 năm 0,8363 0,9239 0,57%
2 năm 0,8119 0,9571 6,00%
3 năm 0,7353 0,9571 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Won Hàn Quốc (KRW)
LL 1 0,8995
LL 5 4,4977
LL 10 8,9953
LL 25 22,488
LL 50 44,977
LL 100 89,953
LL 250 224,88
LL 500 449,77
LL 1.000 899,53
LL 5.000 4.497,66
LL 10.000 8.995,32
LL 25.000 22.488
LL 50.000 44.977
LL 100.000 89.953
LL 500.000 449.766