Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / LKR Đảo
=
රු
02/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,2140 රු 0,2223 3,72%
3 tháng රු 0,2140 රු 0,2364 9,06%
1 năm රු 0,2140 රු 0,2604 10,25%
2 năm රු 0,2140 රු 0,2990 22,85%
3 năm රු 0,1634 රු 0,2990 21,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rupee Sri Lanka (LKR)
100රු 21,635
500රු 108,18
1.000රු 216,35
2.500රු 540,88
5.000රු 1.081,75
10.000රු 2.163,51
25.000රු 5.408,77
50.000රු 10.818
100.000රු 21.635
500.000රු 108.175
1.000.000රු 216.351
2.500.000රු 540.877
5.000.000රු 1.081.754
10.000.000රු 2.163.508
50.000.000රු 10.817.539