Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,2140 | රු 0,2223 | 3,72% |
3 tháng | රු 0,2140 | රු 0,2364 | 9,06% |
1 năm | රු 0,2140 | රු 0,2604 | 10,25% |
2 năm | රු 0,2140 | රු 0,2990 | 22,85% |
3 năm | රු 0,1634 | රු 0,2990 | 21,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₩ 100 | රු 21,635 |
₩ 500 | රු 108,18 |
₩ 1.000 | රු 216,35 |
₩ 2.500 | රු 540,88 |
₩ 5.000 | රු 1.081,75 |
₩ 10.000 | රු 2.163,51 |
₩ 25.000 | රු 5.408,77 |
₩ 50.000 | රු 10.818 |
₩ 100.000 | රු 21.635 |
₩ 500.000 | රු 108.175 |
₩ 1.000.000 | රු 216.351 |
₩ 2.500.000 | රු 540.877 |
₩ 5.000.000 | රු 1.081.754 |
₩ 10.000.000 | රු 2.163.508 |
₩ 50.000.000 | රු 10.817.539 |