Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 4,5351 | ₩ 4,6739 | 1,43% |
3 tháng | ₩ 4,2540 | ₩ 4,6739 | 7,24% |
1 năm | ₩ 3,8407 | ₩ 4,6739 | 7,68% |
2 năm | ₩ 3,3444 | ₩ 4,6739 | 27,57% |
3 năm | ₩ 3,3444 | ₩ 6,1199 | 21,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
රු 1 | ₩ 4,5635 |
රු 5 | ₩ 22,817 |
රු 10 | ₩ 45,635 |
රු 25 | ₩ 114,09 |
රු 50 | ₩ 228,17 |
රු 100 | ₩ 456,35 |
රු 250 | ₩ 1.140,86 |
රු 500 | ₩ 2.281,73 |
රු 1.000 | ₩ 4.563,45 |
රු 5.000 | ₩ 22.817 |
රු 10.000 | ₩ 45.635 |
රු 25.000 | ₩ 114.086 |
රු 50.000 | ₩ 228.173 |
රු 100.000 | ₩ 456.345 |
රු 500.000 | ₩ 2.281.727 |