Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / KRW Đảo
රු
=
14/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,5351 4,6739 1,43%
3 tháng 4,2540 4,6739 7,24%
1 năm 3,8407 4,6739 7,68%
2 năm 3,3444 4,6739 27,57%
3 năm 3,3444 6,1199 21,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Won Hàn Quốc (KRW)
රු 1 4,5635
රු 5 22,817
රු 10 45,635
රු 25 114,09
රු 50 228,17
රු 100 456,35
රු 250 1.140,86
රු 500 2.281,73
රු 1.000 4.563,45
රු 5.000 22.817
රු 10.000 45.635
රු 25.000 114.086
රු 50.000 228.173
රු 100.000 456.345
රු 500.000 2.281.727