Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01351 | L 0,01400 | 1,92% |
3 tháng | L 0,01351 | L 0,01452 | 2,75% |
1 năm | L 0,01351 | L 0,01515 | 0,01% |
2 năm | L 0,01216 | L 0,01515 | 9,62% |
3 năm | L 0,01179 | L 0,01515 | 6,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Loti Lesotho (LSL) |
₩ 100 | L 1,3729 |
₩ 500 | L 6,8644 |
₩ 1.000 | L 13,729 |
₩ 2.500 | L 34,322 |
₩ 5.000 | L 68,644 |
₩ 10.000 | L 137,29 |
₩ 25.000 | L 343,22 |
₩ 50.000 | L 686,44 |
₩ 100.000 | L 1.372,87 |
₩ 500.000 | L 6.864,37 |
₩ 1.000.000 | L 13.729 |
₩ 2.500.000 | L 34.322 |
₩ 5.000.000 | L 68.644 |
₩ 10.000.000 | L 137.287 |
₩ 50.000.000 | L 686.437 |