Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / KRW Đảo
L
=
15/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 71,773 74,445 1,15%
3 tháng 68,868 74,445 6,83%
1 năm 66,018 74,445 7,48%
2 năm 66,018 82,222 5,86%
3 năm 66,018 84,847 7,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Won Hàn Quốc (KRW)
L 1 73,918
L 5 369,59
L 10 739,18
L 25 1.847,96
L 50 3.695,92
L 100 7.391,83
L 250 18.480
L 500 36.959
L 1.000 73.918
L 5.000 369.592
L 10.000 739.183
L 25.000 1.847.958
L 50.000 3.695.916
L 100.000 7.391.832
L 500.000 36.959.158