Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 71,773 | ₩ 74,445 | 1,15% |
3 tháng | ₩ 68,868 | ₩ 74,445 | 6,83% |
1 năm | ₩ 66,018 | ₩ 74,445 | 7,48% |
2 năm | ₩ 66,018 | ₩ 82,222 | 5,86% |
3 năm | ₩ 66,018 | ₩ 84,847 | 7,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
L 1 | ₩ 73,918 |
L 5 | ₩ 369,59 |
L 10 | ₩ 739,18 |
L 25 | ₩ 1.847,96 |
L 50 | ₩ 3.695,92 |
L 100 | ₩ 7.391,83 |
L 250 | ₩ 18.480 |
L 500 | ₩ 36.959 |
L 1.000 | ₩ 73.918 |
L 5.000 | ₩ 369.592 |
L 10.000 | ₩ 739.183 |
L 25.000 | ₩ 1.847.958 |
L 50.000 | ₩ 3.695.916 |
L 100.000 | ₩ 7.391.832 |
L 500.000 | ₩ 36.959.158 |