Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,003469 | LD 0,003599 | 1,23% |
3 tháng | LD 0,003469 | LD 0,003673 | 2,37% |
1 năm | LD 0,003469 | LD 0,003787 | 0,25% |
2 năm | LD 0,003455 | LD 0,003891 | 6,81% |
3 năm | LD 0,003455 | LD 0,004027 | 12,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Libya (LYD) |
₩ 1.000 | LD 3,5344 |
₩ 5.000 | LD 17,672 |
₩ 10.000 | LD 35,344 |
₩ 25.000 | LD 88,361 |
₩ 50.000 | LD 176,72 |
₩ 100.000 | LD 353,44 |
₩ 250.000 | LD 883,61 |
₩ 500.000 | LD 1.767,22 |
₩ 1.000.000 | LD 3.534,44 |
₩ 5.000.000 | LD 17.672 |
₩ 10.000.000 | LD 35.344 |
₩ 25.000.000 | LD 88.361 |
₩ 50.000.000 | LD 176.722 |
₩ 100.000.000 | LD 353.444 |
₩ 500.000.000 | LD 1.767.218 |