Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 278,65 | ₩ 288,29 | 2,98% |
3 tháng | ₩ 272,28 | ₩ 288,29 | 1,46% |
1 năm | ₩ 264,03 | ₩ 288,29 | 0,63% |
2 năm | ₩ 257,03 | ₩ 289,42 | 4,25% |
3 năm | ₩ 249,07 | ₩ 289,42 | 9,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
LD 1 | ₩ 277,42 |
LD 5 | ₩ 1.387,08 |
LD 10 | ₩ 2.774,15 |
LD 25 | ₩ 6.935,38 |
LD 50 | ₩ 13.871 |
LD 100 | ₩ 27.742 |
LD 250 | ₩ 69.354 |
LD 500 | ₩ 138.708 |
LD 1.000 | ₩ 277.415 |
LD 5.000 | ₩ 1.387.077 |
LD 10.000 | ₩ 2.774.154 |
LD 25.000 | ₩ 6.935.384 |
LD 50.000 | ₩ 13.870.769 |
LD 100.000 | ₩ 27.741.538 |
LD 500.000 | ₩ 138.707.689 |