Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,007265 | DH 0,007486 | 1,72% |
3 tháng | DH 0,007265 | DH 0,007663 | 2,44% |
1 năm | DH 0,007265 | DH 0,007950 | 1,72% |
2 năm | DH 0,007265 | DH 0,008315 | 7,13% |
3 năm | DH 0,007265 | DH 0,008315 | 8,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₩ 1.000 | DH 7,3488 |
₩ 5.000 | DH 36,744 |
₩ 10.000 | DH 73,488 |
₩ 25.000 | DH 183,72 |
₩ 50.000 | DH 367,44 |
₩ 100.000 | DH 734,88 |
₩ 250.000 | DH 1.837,19 |
₩ 500.000 | DH 3.674,39 |
₩ 1.000.000 | DH 7.348,77 |
₩ 5.000.000 | DH 36.744 |
₩ 10.000.000 | DH 73.488 |
₩ 25.000.000 | DH 183.719 |
₩ 50.000.000 | DH 367.439 |
₩ 100.000.000 | DH 734.877 |
₩ 500.000.000 | DH 3.674.385 |