Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / KRW Đảo
DH
=
15/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 134,57 137,08 0,89%
3 tháng 130,49 137,65 2,33%
1 năm 125,79 137,65 2,31%
2 năm 120,26 137,65 6,79%
3 năm 120,26 137,65 5,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Won Hàn Quốc (KRW)
DH 1 136,12
DH 5 680,59
DH 10 1.361,18
DH 25 3.402,94
DH 50 6.805,88
DH 100 13.612
DH 250 34.029
DH 500 68.059
DH 1.000 136.118
DH 5.000 680.588
DH 10.000 1.361.177
DH 25.000 3.402.942
DH 50.000 6.805.885
DH 100.000 13.611.770
DH 500.000 68.058.848