Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 134,57 | ₩ 137,08 | 0,89% |
3 tháng | ₩ 130,49 | ₩ 137,65 | 2,33% |
1 năm | ₩ 125,79 | ₩ 137,65 | 2,31% |
2 năm | ₩ 120,26 | ₩ 137,65 | 6,79% |
3 năm | ₩ 120,26 | ₩ 137,65 | 5,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
DH 1 | ₩ 136,12 |
DH 5 | ₩ 680,59 |
DH 10 | ₩ 1.361,18 |
DH 25 | ₩ 3.402,94 |
DH 50 | ₩ 6.805,88 |
DH 100 | ₩ 13.612 |
DH 250 | ₩ 34.029 |
DH 500 | ₩ 68.059 |
DH 1.000 | ₩ 136.118 |
DH 5.000 | ₩ 680.588 |
DH 10.000 | ₩ 1.361.177 |
DH 25.000 | ₩ 3.402.942 |
DH 50.000 | ₩ 6.805.885 |
DH 100.000 | ₩ 13.611.770 |
DH 500.000 | ₩ 68.058.848 |