Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01274 | L 0,01315 | 2,16% |
3 tháng | L 0,01274 | L 0,01351 | 3,77% |
1 năm | L 0,01274 | L 0,01432 | 4,33% |
2 năm | L 0,01274 | L 0,01546 | 12,63% |
3 năm | L 0,01274 | L 0,01600 | 18,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Leu Moldova (MDL) |
₩ 100 | L 1,2798 |
₩ 500 | L 6,3990 |
₩ 1.000 | L 12,798 |
₩ 2.500 | L 31,995 |
₩ 5.000 | L 63,990 |
₩ 10.000 | L 127,98 |
₩ 25.000 | L 319,95 |
₩ 50.000 | L 639,90 |
₩ 100.000 | L 1.279,80 |
₩ 500.000 | L 6.399,01 |
₩ 1.000.000 | L 12.798 |
₩ 2.500.000 | L 31.995 |
₩ 5.000.000 | L 63.990 |
₩ 10.000.000 | L 127.980 |
₩ 50.000.000 | L 639.901 |