Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 76,624 | ₩ 78,242 | 2,03% |
3 tháng | ₩ 73,995 | ₩ 78,480 | 2,83% |
1 năm | ₩ 69,848 | ₩ 78,480 | 1,65% |
2 năm | ₩ 64,683 | ₩ 78,480 | 13,07% |
3 năm | ₩ 62,491 | ₩ 78,480 | 19,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
L 1 | ₩ 76,412 |
L 5 | ₩ 382,06 |
L 10 | ₩ 764,12 |
L 25 | ₩ 1.910,31 |
L 50 | ₩ 3.820,61 |
L 100 | ₩ 7.641,22 |
L 250 | ₩ 19.103 |
L 500 | ₩ 38.206 |
L 1.000 | ₩ 76.412 |
L 5.000 | ₩ 382.061 |
L 10.000 | ₩ 764.122 |
L 25.000 | ₩ 1.910.306 |
L 50.000 | ₩ 3.820.612 |
L 100.000 | ₩ 7.641.223 |
L 500.000 | ₩ 38.206.116 |